Có 2 kết quả:

断袖 duàn xiù ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄡˋ斷袖 duàn xiù ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) homosexual
(2) see 斷袖之癖|断袖之癖[duan4 xiu4 zhi1 pi3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) homosexual
(2) see 斷袖之癖|断袖之癖[duan4 xiu4 zhi1 pi3]

Bình luận 0